- Mô tả chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Chất liệu: Inox 304 theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4303
Bề mặt: Mạ chrome 5 lớp, bóng sáng
Tải trọng : 25kg
Bảo hành: 20 năm (bảo hành rỉ rổ)
THÔNG SỐ
Mã sản phẩm | Quy cách (RxSxC)mm | Kích thước tủ tiêu chuẩn (mm) | Kích thước lọt lòng tủ (LW)mm | Đơn vị | Đơn giá (Giá chưa VAT) |
GD04. 60C | R564* S462* C190 | 600 | 564 | Bộ | 2.900.000 |
GD04. 70C | R664* S462* C190 | 700 | 664 | Bộ | 3.100.000 |
GD04. 80C | R764* S462* C190 | 800 | 764 | Bộ | 3.300.000 |
GD04. 90C | R864* S462* C190 | 900 | 864 | Bộ | 3.500.000 |
Kệ đựng bát đĩa đa năng hợp kim sơn Nano Grob (GP-60; GP-70; GP-75; GP-80; GP-90)
1.652.000 vnđ 2.360.000 vnđ
Giá bát đĩa xoong nồi inox nan vuông - Cánh kéo, ray trượt giảm chấn BX02
1.918.400 vnđ 2.398.000 vnđ
Giá bát đĩa xoong nồi inox nan vuông - Cánh mở, ray trượt giảm chấn BX04
1.967.200 vnđ 2.459.000 vnđ
- Giá để bát đĩa tủ dưới BP 900/ 800/700SP
- Chất liệu inox dạng nan tròn
- Phiên bản bắt cánh và không bắt cánh
- Ray âm giảm chấn Angas
- Độ rộng cánh : 900/800/700mm
Giá để bát đĩa tủ dưới Faster BP 900/ 800/700SP
2.080.000 vnđ 2.600.000 vnđ
- Giá để bát đĩa tủ dưới
- Chất liệu inox nan dẹt
- Phiên bản bắt cánh và không bắt cánh
- Ray âm giảm chấn Angas
- Độ rộng cánh 900/800/700mm
Giá để bát đĩa tủ dưới Faster FS BP 900/800/700 SD
2.480.000 vnđ 3.100.000 vnđ