- Mô tả chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
+ Giá xoong nồi Cucina Hafele Cappela chuyển động êm ái
+ Chỉ cần kéo nhẹ để lấy những vật dụng cần thiết
+ Linh động với hai cách lắp: Hoặc cho cửa bản lề hoặc
+ Công dụng: dùng để xoong nồi
+ Khu vực lắp đặt: Tủ bếp dưới
+ Chất liệu:
- Ray âm bằng thép
- Khung bằng inox/Chrome bóng
+ Hoàn thiện: Inox 304 hoặc chrome bóng
+ Tải trọng: 35 kg
+ Ray trượt giảm chấn lắp cạnh bên
+ Thành phần: Bộ rổ, bộ ray giảm chấn, khay hứng nước, 2 thanh đỡ khay, 2 bas mặt trước,2 bas hậu cho ray trượt, 2 bas giữ ray, 12 ốc lắp đặt.
THÔNG SỐ
+ Chiều rộng cửa phủ bì: 600-700-750-800-900 mm
+ Chiều sâu tối thiểu 500 mm
+ Chiều cao rổ: 195 mm
BẢNG MÃ CỦA GIÁ XOONG NỒI CUCINA HAFELE CAPPELLA
Vật liệu hoàn thiện | Chiều rộng cửa | Chiều sâu | Kích thước sản phẩm | Mã số | Giá lẻ (Đ) |
Mạ Chrome | 600 | 500 | 564x475x195 | 549.08.224 | 1.909.600 |
700 | 664x475x195 | 549.08.225 | 1.965.700 | ||
750 | 714x475x195 | 549.08.226 | 2.021.800 | ||
800 | 764x475x195 | 549.08.227 | 2.086.700 | ||
900 | 864x475x195 | 549.08.028 | 2.159.300 | ||
Inox 304 | 600 | 500 | 564x475x195 | 549.08.024 | 2.079.000 |
700 | 664x475x195 | 549.08.025 | 2.113.100 | ||
750 | 714x475x195 | 549.08.026 | 2.201.100 | ||
800 | 764x475x195 | 549.08.027 | 2.264.900 | ||
900 | 864x475x195 | 549.08.028 | 2.385.900 |
Kệ đựng xoong nồi inox SUS304 nan tròn (CS304-61; CS304-71; CS304-75; CS304-81; CS304-91)
1.922.250 vnđ 2.563.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox SUS304 nan dẹt GROB (GB304-60; GB304-70; GB304-75; GB304-80; GB304-90)
2.402.250 vnđ 3.203.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox hộp Grob (GH-60; GH-70; GH-75; GH-80; GH-90)
1.687.500 vnđ 2.250.000 vnđ
Kệ xoong nồi inox hộp vách kính Grob (PHF-60; PHF-70; PHF-80; PHF-90)
2.190.000 vnđ 2.920.000 vnđ
Giá đựng xoong nồi Grob (PV304-60; PV304-70; PV304-75; PV304-80; PV304-90)
1.912.500 vnđ 2.550.000 vnđ