- Mô tả chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Mã | Diễn giải | Cánh | Kích thước sản phẩm | ĐVT | Đơn giá (vnđ) |
---|---|---|---|---|---|
5202EY/60-50PTT | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Titanium, đáy xám | 450 | R564 x C229 x S455mm | Bộ | 3,940,000 |
5202EDY/45-50PCB | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Chrome, đáy trắng | 450 | R414 x C153 x S460mm | Bộ | 3,940,000 |
5202EDY/50-50PTT | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Titanium, đáy xám | 500 | R464 x C153 x S460mm | Bộ | 4,070,000 |
5202EDY/50-50PCB | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Chrome, đáy trắng | 500 | R464 x C153 x S460mm | Bộ | 4,070,000 |
5202EDY/60-50PTT | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Titanium, đáy xám | 600 | R564 x C153 x S460mm | Bộ | 4,820,000 |
5202EDY/60-50PCB | Ngăn kéo để xoong nồi ngăn tủ dưới Sợi oval, màu Chrome, đáy trắng | 600 | R564 x C153 x S460mm | Bộ | 4,820,000 |
Rổ xoong nồi dưới bồn rửa inox 304 giảm chấn 303223, 303224 Higold
2.310.000 vnđ 3.080.000 vnđ
Rổ xoong nồi dưới bồn rửa ray giảm chấn inox 304 308001, 308002 Higold
1.725.000 vnđ 2.300.000 vnđ
Rổ xoong nồi ray giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303111, 303112, 303113 Higold
1.822.500 vnđ 2.430.000 vnđ
Rổ xoong nồi ray giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303331, 303332, 303334, 303335 Higold
1.965.000 vnđ 2.620.000 vnđ
Rổ chén, dĩa, ray giảm chấn bắt mặt hộc inox 304 303321, 303322, 303324, 303325 Higold
2.456.250 vnđ 3.275.000 vnđ
Kệ xoong bản bắt mặt hộc inox 304 303201, 303202, 303203, 303204 Higold
1.710.000 vnđ 2.280.000 vnđ
Kệ xoong nồi dạng bản inox 304 303211, 303212, 303213, 303214 Higold
1.912.500 vnđ 2.550.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox nan dẹt GROB (GB-60; GB-70; GB-75; GB-80; GB-90)
2.015.250 vnđ 2.687.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi hợp kim sơn Nano GROB (GBP-60; GBP-70; GBP-75; GBP-80; GBP-90)
1.706.250 vnđ 2.275.000 vnđ