- Mô tả chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
NỔI BẬT
Mã sản phẩm | Kích thước cánh | Kích thước sản phẩm | Đơn vị | Giá bán |
CW26-600 | 600 mm | S450xC185xR564 mm | Bộ | 1.485.000 (vnđ) |
CW26-700 | 700 mm | S450xC185xR664 mm | Bộ | 1.540.000 (vnđ) |
CW26-800 | 800 mm | S450xC185xR764 mm | Bộ | 1.595.000 (vnđ) |
CW26-900 | 900 mm | S450xC185xR864 mm | Bộ | 1.705.000 (vnđ) |
Kệ đựng xoong nồi nan vuông Grob (CS-61; CS-71, CS-75, CS-81, CS-91)
1.650.000 vnđ 2.200.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox SUS304 nan tròn (CS304-61; CS304-71; CS304-75; CS304-81; CS304-91)
1.922.250 vnđ 2.563.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox SUS304 nan dẹt GROB (GB304-60; GB304-70; GB304-75; GB304-80; GB304-90)
2.402.250 vnđ 3.203.000 vnđ
Kệ đựng xoong nồi inox hộp Grob (GH-60; GH-70; GH-75; GH-80; GH-90)
1.687.500 vnđ 2.250.000 vnđ
Kệ xoong nồi inox hộp vách kính Grob (PHF-60; PHF-70; PHF-80; PHF-90)
2.190.000 vnđ 2.920.000 vnđ
Giá đựng xoong nồi Grob (PV304-60; PV304-70; PV304-75; PV304-80; PV304-90)
1.912.500 vnđ 2.550.000 vnđ